Trang chủ43F • SGX
add
AcroMeta Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,022 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,022 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,043 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
923,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 111,55% |
Chi phí hoạt động | 1,67 Tr | 1.192,77% |
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -674,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -126,30 | -4.872,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | -10,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,68 Tr | 136,11% |
Tổng tài sản | 5,71 Tr | -64,83% |
Tổng nợ | 2,07 Tr | -77,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -70,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,30 Tr | -674,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -106,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,80 Tr | 245,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,00 N | 93,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -281,50 N | 73,05% |
Dòng tiền tự do | -344,44 N | 19,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Nhân viên
122