Trang chủ43E • SGX
add
Vcplus Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,0040 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 N | -96,49% |
Chi phí hoạt động | 133,00 N | 16,67% |
Thu nhập ròng | -342,00 N | -43,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,55 N | -3.978,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -301,00 N | -42,65% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 858,00 N | — |
Tổng tài sản | 3,09 Tr | — |
Tổng nợ | 916,00 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,00 N | -43,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -324,00 N | -147,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 N | -500,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -360,00 N | -164,71% |
Dòng tiền tự do | -191,75 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
31