Trang chủ43B • SGX
add
Secura Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,071 $ - 0,072 $
Phạm vi một năm
0,047 $ - 0,086 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,62 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,35 Tr
Tỷ số P/E
8,65
Tỷ lệ cổ tức
1,92%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,05 Tr | -9,64% |
Chi phí hoạt động | 1,91 Tr | 7,97% |
Thu nhập ròng | 335,50 N | 16,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | 29,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 429,00 N | -3,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,36 Tr | 21,10% |
Tổng tài sản | 59,30 Tr | 1,00% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 335,50 N | 16,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -32,50 N | -111,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,50 N | -207,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -481,00 N | 0,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -629,00 N | -653,29% |
Dòng tiền tự do | 319,81 N | -15,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
930