Trang chủ439A • TYO
add
ACTBE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.000,00 ¥
Phạm vi một năm
5.000,00 ¥ - 5.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
500,00 Tr JPY
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
23,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 67,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 48,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Biên lợi nhuận ròng | 0,00 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 182,00 Tr | — |
Tổng nợ | 136,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 0,00 | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
24