Trang chủ4395 • TYO
add
Accrete Inc
Giá đóng cửa hôm trước
817,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
754,00 ¥ - 815,00 ¥
Phạm vi một năm
437,00 ¥ - 878,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T JPY
Số lượng trung bình
22,41 N
Tỷ số P/E
58,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,66 T | 13,20% |
Chi phí hoạt động | 322,00 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 58,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,56 | 63,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,25 Tr | 90,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -19,35% |
Tổng tài sản | 3,59 T | -14,79% |
Tổng nợ | 1,50 T | -27,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,00 Tr | 58,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 2014
Trang web
Nhân viên
114