Trang chủ439580 • KOSDAQ
add
BlueMTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.390,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.270,00 ₩ - 5.440,00 ₩
Phạm vi một năm
2.953,33 ₩ - 9.816,66 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
177,27 T KRW
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,65 T | 78,15% |
Chi phí hoạt động | 4,88 T | 7,57% |
Thu nhập ròng | -2,50 T | -203,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -157,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -195,44 Tr | 84,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,38 T | — |
Tổng tài sản | 113,88 T | — |
Tổng nợ | 70,81 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 T | -203,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 736,50 Tr | -52,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,62 T | 1.000,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 61,38 Tr | -88,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 T | 48,08% |
Dòng tiền tự do | 1,81 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
93