Trang chủ439580 • KOSDAQ
add
BlueMTec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.925,00 ₩
Phạm vi một năm
2.953,33 ₩ - 9.330,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
166,69 T KRW
Số lượng trung bình
805,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 52,14 T | 10,62% |
Chi phí hoạt động | 4,75 T | -13,24% |
Thu nhập ròng | -487,18 Tr | 85,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,93 | 87,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,74 Tr | 467,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,71 T | -31,06% |
Tổng tài sản | 117,95 T | -5,07% |
Tổng nợ | 73,33 T | -2,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -487,18 Tr | 85,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,96 T | -190,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,09 T | 64,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -716,62 Tr | -104,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,77 T | -272,82% |
Dòng tiền tự do | -3,59 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
86