Trang chủ4393 • TYO
add
Bank of Innovation Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.570,00 ¥ - 8.960,00 ¥
Phạm vi một năm
3.660,00 ¥ - 9.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,83 T JPY
Số lượng trung bình
113,19 N
Tỷ số P/E
33,07
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,53 T | -15,39% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | -33,87% |
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | 39,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,20 | 65,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 839,25 Tr | 43,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,76 T | 1,10% |
Tổng tài sản | 6,62 T | -0,82% |
Tổng nợ | 1,62 T | -38,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 33,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 537,00 Tr | 39,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 1, 2006
Trang web
Nhân viên
199