Trang chủ439090 • KOSDAQ
add
Manyo Factory
Giá đóng cửa hôm trước
15.940,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.910,00 ₩ - 16.070,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 22.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
261,40 T KRW
Số lượng trung bình
42,66 N
Tỷ số P/E
22,99
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,69 T | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 16,18 T | 13,37% |
Thu nhập ròng | 1,90 T | -71,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,00 | -66,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 T | -61,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,12 T | 8,90% |
Tổng tài sản | 126,45 T | 6,92% |
Tổng nợ | 8,93 T | -20,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 117,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,90 T | -71,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 T | 516,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,87 T | 199,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,23 Tr | 6,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,98 T | 190,36% |
Dòng tiền tự do | -4,08 T | -112,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
95