Trang chủ439090 • KOSDAQ
add
Manyo Factory
Giá đóng cửa hôm trước
14.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.420,00 ₩ - 14.550,00 ₩
Phạm vi một năm
13.200,00 ₩ - 22.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
237,98 T KRW
Số lượng trung bình
61,94 N
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,70 T | -0,41% |
Chi phí hoạt động | 13,09 T | -16,84% |
Thu nhập ròng | 2,69 T | -16,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,38 | -15,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,56 T | 56,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,91 T | 15,63% |
Tổng tài sản | 135,52 T | 10,75% |
Tổng nợ | 14,96 T | 25,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 120,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,69 T | -16,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,20 T | 217,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,33 T | -272,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,02 Tr | 4,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,13 T | -538,79% |
Dòng tiền tự do | 14,60 T | 5.753,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2012
Trang web
Nhân viên
97