Trang chủ4389 • TYO
add
Property Data Bank Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.335,00 ¥
Phạm vi một năm
1.018,00 ¥ - 1.665,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,92 T JPY
Số lượng trung bình
6,13 N
Tỷ số P/E
12,71
Tỷ lệ cổ tức
1,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,00 Tr | 69,40% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 5,18% |
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 16.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,84 | 9.289,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 301,25 Tr | 307,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,26 T | 18,71% |
Tổng tài sản | 4,62 T | 23,96% |
Tổng nợ | 952,00 Tr | 52,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,00 Tr | 16.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
77