Trang chủ438700 • KOSDAQ
add
VirNect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.260,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.260,00 ₩ - 3.420,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
37,89 T KRW
Số lượng trung bình
39,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 684,49 Tr | -25,54% |
Chi phí hoạt động | 2,88 T | -23,61% |
Thu nhập ròng | -2,23 T | 30,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -326,50 | 6,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,18 T | 21,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,53 T | -53,40% |
Tổng tài sản | 32,79 T | -30,01% |
Tổng nợ | 6,93 T | -39,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,23 T | 30,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,11 T | -26,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,01 T | -65,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,57 T | -3.306,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,61 T | -175,69% |
Dòng tiền tự do | -2,52 T | -40,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
114