Trang chủ438700 • KOSDAQ
add
VirNect Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.750,00 ₩ - 4.055,00 ₩
Phạm vi một năm
2.425,00 ₩ - 7.340,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
44,02 T KRW
Số lượng trung bình
132,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 583,35 Tr | -15,80% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -30,38% |
Thu nhập ròng | -2,00 T | 35,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -342,39 | 23,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,20 T | 28,32% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,42 T | -28,35% |
Tổng tài sản | 39,08 T | -21,35% |
Tổng nợ | 11,06 T | -1,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 T | 35,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | 39,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,04 T | 99,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,12 Tr | -209,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,78 T | 1.560,42% |
Dòng tiền tự do | -1,65 T | 30,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 10, 2016
Trang web
Nhân viên
114