Trang chủ4380 • TYO
add
M-mart Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.196,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.199,00 ¥ - 1.229,00 ¥
Phạm vi một năm
708,00 ¥ - 1.528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 T JPY
Số lượng trung bình
2,89 N
Tỷ số P/E
18,61
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 326,00 Tr | 9,40% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 5,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,22 | -3,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,50 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 T | 13,92% |
Tổng tài sản | 2,50 T | 14,14% |
Tổng nợ | 797,00 Tr | 10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,00 Tr | 5,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
54