Trang chủ4379 • TYO
add
Photosynth Inc
Giá đóng cửa hôm trước
290,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
274,00 ¥ - 286,00 ¥
Phạm vi một năm
274,00 ¥ - 466,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T JPY
Số lượng trung bình
85,18 N
Tỷ số P/E
28,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 772,00 Tr | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | -1,73% |
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 86,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,30 | 87,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,50 Tr | 179,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,56 T | -1,14% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -4,34% |
Tổng nợ | 1,28 T | -12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,00 Tr | 86,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 2014
Trang web
Nhân viên
150