Trang chủ437730 • KOSDAQ
add
Samhyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
27.850,00 ₩ - 30.800,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 32.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
889,40 T KRW
Số lượng trung bình
2,98 Tr
Tỷ số P/E
95,85
Tỷ lệ cổ tức
0,18%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,86 T | 2,74% |
Chi phí hoạt động | 2,23 T | 20,36% |
Thu nhập ròng | 3,26 T | 8,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,15 | 5,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,49 T | -3,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,73 T | — |
Tổng tài sản | 146,70 T | — |
Tổng nợ | 27,66 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 119,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,26 T | 8,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 T | 2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,14 T | -45,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,66 T | 73,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,35 T | 327,71% |
Dòng tiền tự do | -8,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
246