Trang chủ437730 • KOSDAQ
add
Samhyun Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
42.250,00 ₩ - 46.500,00 ₩
Phạm vi một năm
5.960,00 ₩ - 46.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 NT KRW
Số lượng trung bình
1,51 Tr
Tỷ số P/E
206,88
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,49 T | -7,42% |
Chi phí hoạt động | 3,12 T | 59,20% |
Thu nhập ròng | -268,13 Tr | -113,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 | -114,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -288,03 Tr | -110,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -226,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,73 T | -34,02% |
Tổng tài sản | 144,45 T | 1,53% |
Tổng nợ | 28,87 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -268,13 Tr | -113,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -533,87 Tr | -140,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 850,60 Tr | 111,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,22 T | -406,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,88 T | 58,47% |
Dòng tiền tự do | -9,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
249