Trang chủ4368 • TYO
add
Fuso Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.465,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.395,00 ¥ - 3.420,00 ¥
Phạm vi một năm
3.140,00 ¥ - 5.260,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
121,45 T JPY
Số lượng trung bình
113,94 N
Tỷ số P/E
10,57
Tỷ lệ cổ tức
1,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,66 T | 10,40% |
Chi phí hoạt động | 2,61 T | 10,31% |
Thu nhập ròng | 3,56 T | 95,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,40 T | 33,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,73 T | 8,62% |
Tổng tài sản | 135,22 T | 8,07% |
Tổng nợ | 32,68 T | -1,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,56 T | 95,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,53 T | 51,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,44 T | -4,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -7,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,35 T | 22,35% |
Dòng tiền tự do | -7,61 T | -178,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
930