Trang chủ4362 • TYO
add
Nippon Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.669,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.659,00 ¥ - 2.695,00 ¥
Phạm vi một năm
1.726,00 ¥ - 2.873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
67,62 T JPY
Số lượng trung bình
27,85 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
2,78%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,12 T | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | 0,10% |
Thu nhập ròng | 999,97 Tr | 27,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,31 | 29,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -7,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,45 T | -0,43% |
Tổng tài sản | 59,05 T | -1,98% |
Tổng nợ | 9,80 T | -18,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 999,97 Tr | 27,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
719