Trang chủ4362 • TYO
add
Nippon Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.989,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.001,00 ¥ - 2.034,00 ¥
Phạm vi một năm
1.726,00 ¥ - 3.065,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,61 T JPY
Số lượng trung bình
25,40 N
Tỷ số P/E
11,93
Tỷ lệ cổ tức
3,54%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,23 T | 13,65% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 26,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | 11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,70 T | 38,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 T | 29,96% |
Tổng tài sản | 59,68 T | 4,23% |
Tổng nợ | 10,86 T | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 26,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
719