Trang chủ4362 • TYO
add
Nippon Fine Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.665,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.666,00 ¥ - 2.728,00 ¥
Phạm vi một năm
1.726,00 ¥ - 2.873,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,11 T JPY
Số lượng trung bình
28,41 N
Tỷ số P/E
13,21
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,37 T | 2,80% |
Chi phí hoạt động | 1,45 T | -0,85% |
Thu nhập ròng | 1,51 T | 49,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,08 | 45,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,09 T | 22,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,12 T | 12,28% |
Tổng tài sản | 59,56 T | 1,16% |
Tổng nợ | 9,62 T | -4,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,51 T | 49,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 2, 1918
Trang web
Nhân viên
719