Trang chủ4361 • TYO
add
Kawaguchi Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.147,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.148,00 ¥ - 1.160,00 ¥
Phạm vi một năm
1.001,00 ¥ - 1.719,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,42 T JPY
Số lượng trung bình
6,59 N
Tỷ số P/E
4,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,99 T | -0,45% |
Chi phí hoạt động | 294,00 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 14,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,81 | 14,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,75 Tr | 9,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 33,48% |
Tổng tài sản | 8,34 T | 3,27% |
Tổng nợ | 5,47 T | 0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 14,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
171