Trang chủ435570 • KOSDAQ
add
ERCOHS Agricultural Corp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20.050,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
19.190,00 ₩ - 21.100,00 ₩
Phạm vi một năm
6.500,00 ₩ - 35.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
144,63 T KRW
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,16 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 2,94 T | 0,37% |
Thu nhập ròng | -2,73 T | -412,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,43 | -451,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 880,25 Tr | -50,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | — |
Tổng tài sản | 93,70 T | — |
Tổng nợ | 48,60 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 T | -412,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -216,99 Tr | 2,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 959,04 Tr | 122,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,20 Tr | -102,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,93 Tr | 395,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
175