Trang chủ4346 • TYO
add
Nexyz.Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
772,00 ¥ - 798,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,49 T JPY
Số lượng trung bình
28,76 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,26 T | 19,40% |
Chi phí hoạt động | 2,85 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 117,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | 81,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 266,75 Tr | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 T | 29,61% |
Tổng tài sản | 18,21 T | 31,05% |
Tổng nợ | 12,86 T | 24,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 117,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.005