Trang chủ433A • TYO
add
MJE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
710,00 ¥
Phạm vi một năm
710,00 ¥ - 710,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
802,30 Tr JPY
Tỷ số P/E
13,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | — |
Chi phí hoạt động | 361,50 Tr | — |
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,50 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 409,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,93 T | — |
Tổng nợ | 1,53 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 394,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,50 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 44,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
132