Trang chủ4331 • TYO
add
Take And Give Needs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
806,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
808,00 ¥ - 820,00 ¥
Phạm vi một năm
779,00 ¥ - 1.040,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,91 T JPY
Số lượng trung bình
39,63 N
Tỷ số P/E
4,10
Tỷ lệ cổ tức
4,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,10 T | -1,14% |
Chi phí hoạt động | 7,49 T | 8,86% |
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -107,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -107,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 497,00 Tr | -53,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,17 T | -0,79% |
Tổng tài sản | 51,78 T | 0,73% |
Tổng nợ | 34,06 T | -5,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,00 Tr | -107,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.725