Trang chủ432980 • KOSDAQ
add
MFC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 3.995,00 ₩
Phạm vi một năm
3.575,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
33,94 T KRW
Số lượng trung bình
27,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,41 T | -16,06% |
Chi phí hoạt động | 1,14 T | 6,08% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 4.162,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,95 | 4.972,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,70 Tr | -32,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,52 T | 592,58% |
Tổng tài sản | 36,16 T | 29,19% |
Tổng nợ | 6,51 T | -33,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 4.162,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 T | 31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,71 Tr | 94,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,17 Tr | 93,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,06 T | 718,57% |
Dòng tiền tự do | -421,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
65