Trang chủ432980 • KOSDAQ
add
MFC Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.580,00 ₩ - 3.705,00 ₩
Phạm vi một năm
3.190,00 ₩ - 8.440,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
30,84 T KRW
Số lượng trung bình
16,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,52 T | -0,61% |
Chi phí hoạt động | 1,30 T | -1,61% |
Thu nhập ròng | -187,71 Tr | -160,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | -160,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 274,94 Tr | -50,67% |
Thuế suất hiệu dụng | -92,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,51 T | — |
Tổng tài sản | 36,82 T | — |
Tổng nợ | 6,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -187,71 Tr | -160,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 15,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,56 Tr | 41,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,59 Tr | 90,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 T | 130,75% |
Dòng tiền tự do | 1,83 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
62