Trang chủ432720 • KOSDAQ
add
Qualitas Semiconductor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.520,00 ₩ - 14.780,00 ₩
Phạm vi một năm
5.880,00 ₩ - 19.610,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
207,76 T KRW
Số lượng trung bình
114,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 841,63 Tr | -28,48% |
Chi phí hoạt động | 7,41 T | 4,78% |
Thu nhập ròng | -4,97 T | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -590,18 | -25,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,03 T | -11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,01 T | 29,51% |
Tổng tài sản | 85,72 T | 25,82% |
Tổng nợ | 39,71 T | 181,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,97 T | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,58 T | 7,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,98 T | 38,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,08 T | -27,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,56 T | 86,15% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | -23,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
150