Trang chủ4325 • TADAWUL
add
Umm Al Qura fr Dvlpmnt d Cnstrctn Cmpny
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,38 SAR - 25,10 SAR
Phạm vi một năm
16,50 SAR - 26,85 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
35,53 T SAR
Số lượng trung bình
6,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 501,98 Tr | 31,97% |
Chi phí hoạt động | 331,45 Tr | 517,42% |
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 66,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,81 | 25,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,65 Tr | 54,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,16 Tr | 53,17% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 159,66 Tr | 66,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -111,31 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -532,69 Tr | -216,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 636,38 Tr | 41,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
139