Trang chủ4324 • TYO
add
Dentsu Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.058,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.045,00 ¥ - 3.096,00 ¥
Phạm vi một năm
2.652,00 ¥ - 4.910,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
818,66 T JPY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 345,16 T | 3,68% |
Chi phí hoạt động | 259,60 T | -1,78% |
Thu nhập ròng | 6,27 T | 12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,82 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,46 T | 4,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 315,17 T | 14,56% |
Tổng tài sản | 3,26 NT | -10,09% |
Tổng nợ | 2,52 NT | -5,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 734,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 T | 12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,93 T | 66,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,83 T | 259,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,42 T | -137,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,82 T | 50,83% |
Dòng tiền tự do | -59,90 T | 52,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1901
Trang web
Nhân viên
67.667