Trang chủ432470 • KOSDAQ
add
KNS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.610,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
10.450,00 ₩ - 10.690,00 ₩
Phạm vi một năm
9.360,00 ₩ - 17.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,93 T KRW
Số lượng trung bình
32,07 N
Tỷ số P/E
36,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,50 T | 12,71% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | 18,87% |
Thu nhập ròng | 195,69 Tr | -55,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -60,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,32 Tr | -85,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,28 T | -13,08% |
Tổng tài sản | 91,70 T | 48,65% |
Tổng nợ | 31,03 T | 285,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 195,69 Tr | -55,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,09 T | -317,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,53 T | -3.180,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,03 T | 98.527,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -535,81 Tr | 63,71% |
Dòng tiền tự do | -5,29 T | -329,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web