Trang chủ432430 • KOSDAQ
add
YLab Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.860,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.830,00 ₩ - 4.920,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,15 T KRW
Số lượng trung bình
164,04 N
Tỷ số P/E
24,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 T | 244,87% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 26,56% |
Thu nhập ròng | -1,51 T | 24,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,01 | 78,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,40 T | 27,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,45 T | -39,30% |
Tổng tài sản | 47,86 T | -10,69% |
Tổng nợ | 12,66 T | 35,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 T | 24,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 T | 36,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,18 T | -26,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,94 Tr | -106,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,13 T | -351,74% |
Dòng tiền tự do | -3,04 T | 37,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
71