Trang chủ432430 • KOSDAQ
add
YLab Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4.350,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.315,00 ₩ - 4.420,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 7.630,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
71,81 T KRW
Số lượng trung bình
44,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 10,01 T | 34,78% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 11,01% |
Thu nhập ròng | -1,64 T | 23,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,38 | 43,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 T | 23,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,63 T | -38,53% |
Tổng tài sản | 46,00 T | -16,76% |
Tổng nợ | 12,77 T | -0,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,64 T | 23,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 606,54 Tr | 1.125,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,60 T | 291,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,85 Tr | -7,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,91 T | 355,46% |
Dòng tiền tự do | 1,98 T | 35,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web