Trang chủ4323 • TYO
add
Japan System Techniques Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1.848,00 ¥
Phạm vi một năm
1.326,00 ¥ - 2.295,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,90 T JPY
Số lượng trung bình
35,82 N
Tỷ số P/E
18,89
Tỷ lệ cổ tức
1,22%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,29 T | 13,98% |
Chi phí hoạt động | 1,19 T | 9,25% |
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 66,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,23 | 45,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,07 T | 59,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,82 T | 3,04% |
Tổng tài sản | 20,34 T | 15,32% |
Tổng nợ | 6,50 T | 7,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 746,00 Tr | 66,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 739,00 Tr | 107,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -524,00 Tr | -57,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,00 Tr | -120,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,00 Tr | 500,00% |
Dòng tiền tự do | 375,12 Tr | 192,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
26 thg 3, 1973
Trang web
Nhân viên
1.847