Trang chủ4323 • TADAWUL
add
Sumou Real Estate Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
35,52 SAR
Mức chênh lệch một ngày
35,70 SAR - 36,06 SAR
Phạm vi một năm
34,75 SAR - 55,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 T SAR
Số lượng trung bình
108,66 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,79%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 148,58 Tr | 35,90% |
Chi phí hoạt động | 5,80 Tr | 114,61% |
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 65,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,08 | 21,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,71 Tr | 76,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 221,70 Tr | 11,68% |
Tổng tài sản | 1,44 T | 22,14% |
Tổng nợ | 697,44 Tr | 17,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 739,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,15 Tr | 65,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,59 Tr | -122,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,48 Tr | -213,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,07 Tr | -170,03% |
Dòng tiền tự do | 45,51 Tr | -66,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
61