Trang chủ4322 • TADAWUL
add
Retal Urban Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
14,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
15,02 SAR - 15,52 SAR
Phạm vi một năm
9,33 SAR - 18,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
7,59 T SAR
Số lượng trung bình
738,28 N
Tỷ số P/E
27,92
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 567,07 Tr | 13,27% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | 18,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,02 | 4,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,98 Tr | -9,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 918,25 Tr | 1,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 842,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 527,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,82 Tr | 18,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 494,99 Tr | 804,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,18 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,90 Tr | -299,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 105,28 Tr | 197,85% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050