Trang chủ4322 • TADAWUL
add
Retal Urban Development Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
11,56 SAR
Mức chênh lệch một ngày
11,45 SAR - 11,62 SAR
Phạm vi một năm
10,88 SAR - 18,24 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
5,76 T SAR
Số lượng trung bình
1,12 Tr
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,91%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 488,44 Tr | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 46,61 Tr | 71,11% |
Thu nhập ròng | 66,12 Tr | -8,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,54 | -13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,55 Tr | -37,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 937,44 Tr | -6,98% |
Tổng tài sản | 5,18 T | 29,15% |
Tổng nợ | 4,26 T | 32,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 921,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 499,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 66,12 Tr | -8,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -303,70 Tr | -371,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,70 Tr | -195,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,24 Tr | -277,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,66 Tr | -575,50% |
Dòng tiền tự do | -203,61 Tr | -91,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
1.050