Trang chủ4321 • TADAWUL
add
Arabian Centres Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,40 SAR - 21,87 SAR
Phạm vi một năm
18,32 SAR - 22,66 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,37 T SAR
Số lượng trung bình
1,76 Tr
Tỷ số P/E
7,54
Tỷ lệ cổ tức
6,87%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,34 Tr | -0,26% |
Chi phí hoạt động | 144,82 Tr | 53,25% |
Thu nhập ròng | 472,90 Tr | 33,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 81,21 | 34,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,00 | 35,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 347,54 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 496,47 Tr | 50,36% |
Tổng tài sản | 32,52 T | 10,58% |
Tổng nợ | 17,35 T | 14,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 472,90 Tr | 33,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 561,71 Tr | 284,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -365,15 Tr | 26,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -202,92 Tr | -301,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,36 Tr | 97,43% |
Dòng tiền tự do | 453,96 Tr | 304,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
403