Trang chủ4321 • TADAWUL
add
Arabian Centres Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,80 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,50 SAR - 19,80 SAR
Phạm vi một năm
19,22 SAR - 23,08 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
9,37 T SAR
Số lượng trung bình
961,40 N
Tỷ số P/E
7,46
Tỷ lệ cổ tức
7,61%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 590,63 Tr | 0,94% |
Chi phí hoạt động | 158,01 Tr | -5,41% |
Thu nhập ròng | 216,92 Tr | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,73 | 20,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 21,05% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,60 Tr | 10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,76 Tr | -57,63% |
Tổng tài sản | 31,60 T | 10,21% |
Tổng nợ | 16,73 T | 15,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 471,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,92 Tr | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,07 Tr | 429,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -335,44 Tr | -124,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,21 Tr | -138,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -425,58 Tr | -186,39% |
Dòng tiền tự do | 49,04 Tr | -75,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
403