Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,64 SAR
Mức chênh lệch một ngày
19,36 SAR - 19,93 SAR
Phạm vi một năm
17,75 SAR - 26,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T SAR
Số lượng trung bình
83,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,86 Tr | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 15,04 Tr | 4,75% |
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 9,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,11 | 16,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,92 Tr | 12,39% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,73 Tr | -49,12% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -2,82% |
Tổng nợ | 1,09 T | 1,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,14 Tr | 9,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,19 Tr | -28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,44 Tr | 115,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,78 Tr | -102,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,85 Tr | 268,46% |
Dòng tiền tự do | -15,96 Tr | -169,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web