Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
17,70 SAR
Mức chênh lệch một ngày
17,70 SAR - 18,05 SAR
Phạm vi một năm
16,70 SAR - 26,80 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 T SAR
Số lượng trung bình
88,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 64,79 Tr | 34,61% |
Chi phí hoạt động | 21,89 Tr | 84,71% |
Thu nhập ròng | 583,93 N | 106,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,90 | 104,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,93 Tr | 25,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,45 Tr | -5,04% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -5,13% |
Tổng nợ | 1,08 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 583,93 N | 106,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,29 Tr | 18,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,95 Tr | 72,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,63 Tr | -171,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,28 Tr | 75,59% |
Dòng tiền tự do | 44,10 Tr | 162,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web