Trang chủ431190 • KOSDAQ
add
K3I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.920,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.890,00 ₩ - 6.390,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 7.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,20 T KRW
Số lượng trung bình
1,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 113,81% |
Chi phí hoạt động | 1,98 T | 12,70% |
Thu nhập ròng | -572,50 Tr | 75,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,38 | 88,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 396,50 Tr | 118,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3.119,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,67 T | — |
Tổng tài sản | 40,33 T | — |
Tổng nợ | 5,73 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -572,50 Tr | 75,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,37 T | 605,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 756,84 Tr | 107,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 931,98 Tr | -95,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,11 T | -71,32% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
80