Trang chủ4310 • TYO
add
Dream Incubator
Giá đóng cửa hôm trước
2.489,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.434,00 ¥ - 2.545,00 ¥
Phạm vi một năm
1.690,00 ¥ - 4.570,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,63 T JPY
Số lượng trung bình
110,39 N
Tỷ số P/E
128,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 3,58% |
Chi phí hoạt động | 706,00 Tr | 8,28% |
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 109,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,50 Tr | 111,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,37 T | 13,98% |
Tổng tài sản | 15,86 T | -9,15% |
Tổng nợ | 2,70 T | 18,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,00 Tr | 109,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
220