Trang chủ4306 • TPE
add
Yem Chio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,75 NT$ - 15,95 NT$
Phạm vi một năm
14,35 NT$ - 23,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,73 T TWD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
12,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | -16,21% |
Chi phí hoạt động | 292,32 Tr | -32,89% |
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -101,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,11 | -102,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,61 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,29 T | 11,99% |
Tổng tài sản | 35,19 T | 12,99% |
Tổng nợ | 21,40 T | 16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,55 Tr | -101,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,08 Tr | 131,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -341,14 Tr | -150,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -506,06 Tr | -194,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -501,53 Tr | -688,74% |
Dòng tiền tự do | -1,31 T | -101,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.150