Trang chủ4306 • TPE
add
Yem Chio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,40 NT$ - 16,65 NT$
Phạm vi một năm
16,05 NT$ - 23,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,31 T TWD
Số lượng trung bình
1,16 Tr
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
5,89%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,33 T | 37,19% |
Chi phí hoạt động | 441,07 Tr | 11,27% |
Thu nhập ròng | 167,90 Tr | -29,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,87 | -48,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 399,19 Tr | 32,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,81 T | 55,04% |
Tổng tài sản | 35,65 T | 16,73% |
Tổng nợ | 22,09 T | 21,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 645,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 167,90 Tr | -29,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -500,80 Tr | -72,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -777,78 Tr | -68,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,57 T | 79.306,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 159,55 Tr | 126,59% |
Dòng tiền tự do | -2,15 T | -16,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
3.150