Trang chủ4304 • TYO
add
Estore Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.945,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.945,00 ¥ - 1.945,00 ¥
Phạm vi một năm
1.025,00 ¥ - 1.952,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T JPY
Số lượng trung bình
66,11 N
Tỷ số P/E
26,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,73 T | -13,78% |
Chi phí hoạt động | 1,43 T | 17,63% |
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 20,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,82 | 39,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 535,75 Tr | -17,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,62 T | -5,62% |
Tổng tài sản | 14,04 T | -4,50% |
Tổng nợ | 10,23 T | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 366,00 Tr | 20,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
284