Trang chủ42T • SGX
add
Trendlines Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,041 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,026 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
62,39 Tr SGD
Số lượng trung bình
4,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,00 N | -90,00% |
Chi phí hoạt động | 33,50 N | 3,08% |
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -298,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -505,00 | -2.086,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,19 Tr | -175,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,89 Tr | -54,71% |
Tổng tài sản | 73,26 Tr | -12,06% |
Tổng nợ | 8,63 Tr | 22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,62 Tr | -298,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 Tr | 24,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 391,50 N | 3.362,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 544,00 N | -81,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,15 Tr | -1.387,64% |
Dòng tiền tự do | -862,12 N | -255,92% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
23