Trang chủ42S • SGX
add
Astaka Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Phạm vi một năm
0,058 $ - 0,058 $
Giá trị vốn hóa thị trường
108,43 Tr SGD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,73 Tr | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 5,18 Tr | 4,58% |
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | 0,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,04 | 10,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 Tr | 2,87% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,39 Tr | 195,16% |
Tổng tài sản | 290,36 Tr | 13,31% |
Tổng nợ | 230,68 Tr | 29,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 59,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,40 Tr | 0,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,45 Tr | -122,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,00 N | -5,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,41 Tr | 606,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,94 Tr | 224,07% |
Dòng tiền tự do | 9,93 Tr | -84,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
93