Trang chủ42R • SGX
add
JUMBO Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
156,49 Tr SGD
Số lượng trung bình
68,31 N
Tỷ số P/E
12,33
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,66 Tr | 0,28% |
Chi phí hoạt động | 26,90 Tr | 3,78% |
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | -10,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,16 | -10,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,38 Tr | -16,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,82 Tr | 5,45% |
Tổng tài sản | 153,13 Tr | 29,19% |
Tổng nợ | 97,06 Tr | 46,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 601,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,97 Tr | -10,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,43 Tr | -72,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -750,50 N | 62,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,52 Tr | 55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,83 Tr | 32,28% |
Dòng tiền tự do | 6,29 Tr | 64,65% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
728