Trang chủ42N • SGX
add
IPS Securex Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,025 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,88 Tr SGD
Số lượng trung bình
419,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,55 Tr | -14,07% |
Chi phí hoạt động | 1,42 Tr | 8,10% |
Thu nhập ròng | -416,60 N | -554,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,33 | -628,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,04 N | -414,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | -22,62% |
Tổng tài sản | 8,93 Tr | -26,32% |
Tổng nợ | 2,73 Tr | -45,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -416,60 N | -554,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 688,13 N | 148,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,60 N | -283,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -646,05 N | -50,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,58 N | 99,27% |
Dòng tiền tự do | -293,78 N | -552,33% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
53