Trang chủ42L • SGX
add
Taka Jewellery Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,65 Tr SGD
Số lượng trung bình
145,45 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,69 Tr | 25,20% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | 18,43% |
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 20,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | -3,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,60 Tr | 37,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,81 Tr | 19,92% |
Tổng tài sản | 252,18 Tr | 18,76% |
Tổng nợ | 111,00 Tr | 34,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 141,17 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,98 Tr | 20,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,29 Tr | -235,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 519,00 N | 234,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,60 Tr | 218,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 732,00 N | 174,88% |
Dòng tiền tự do | 3,47 Tr | 32,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
159