Trang chủ42F • SGX
add
Totm Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,0090 $ - 0,034 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,25 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 Tr | -23,96% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | -35,11% |
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | -333,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,19 N | -469,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -818,00 N | 47,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 958,00 N | -62,68% |
Tổng tài sản | 30,04 Tr | -52,48% |
Tổng nợ | 4,00 Tr | -30,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,48 Tr | -333,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,00 N | 81,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,00 N | 50,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,00 N | -36,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -670,00 N | 60,44% |
Dòng tiền tự do | -173,12 N | 49,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
97