Trang chủ42C • SGX
add
IX Biopharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 $
Mức chênh lệch một ngày
0,021 $ - 0,021 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,056 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,41 Tr SGD
Số lượng trung bình
255,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,86 Tr | 38,96% |
Chi phí hoạt động | 2,21 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,33 | 38,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,69 Tr | -3,83% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -66,08% |
Tổng tài sản | 13,08 Tr | -28,54% |
Tổng nợ | 9,57 Tr | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 883,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,12 Tr | 14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -984,50 N | 33,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | -110,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 Tr | 76,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 183,00 N | 185,51% |
Dòng tiền tự do | -997,56 N | 33,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
42