Trang chủ4299 • TYO
add
Himacs Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.335,00 ¥ - 1.340,00 ¥
Phạm vi một năm
1.039,00 ¥ - 1.505,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,60 T JPY
Số lượng trung bình
7,35 N
Tỷ số P/E
12,22
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,51 T | 4,01% |
Chi phí hoạt động | 406,00 Tr | 3,05% |
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | 3,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 513,00 Tr | 1,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,73 T | 14,54% |
Tổng tài sản | 13,84 T | 7,69% |
Tổng nợ | 2,49 T | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,00 Tr | 3,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 209,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -255,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 174,50 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 1976
Trang web
Nhân viên
930