Trang chủ4298 • TYO
add
Proto Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2.091,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.090,00 ¥ - 2.093,00 ¥
Phạm vi một năm
1.205,00 ¥ - 2.206,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,62 T JPY
Số lượng trung bình
203,10 N
Tỷ số P/E
16,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,02 T | 5,49% |
Chi phí hoạt động | 5,52 T | 4,80% |
Thu nhập ròng | 2,12 T | 26,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,24 | 19,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | 16,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,96 T | 18,19% |
Tổng tài sản | 70,32 T | 9,41% |
Tổng nợ | 20,75 T | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,12 T | 26,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.523