Trang chủ4293 • TYO
add
Septeni Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
345,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
345,00 ¥ - 368,00 ¥
Phạm vi một năm
321,00 ¥ - 487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
76,95 T JPY
Số lượng trung bình
437,35 N
Tỷ số P/E
22,76
Tỷ lệ cổ tức
8,61%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,40 T | -0,98% |
Chi phí hoạt động | 4,72 T | -1,74% |
Thu nhập ròng | 1,25 T | 70,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,95 | 71,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,14 T | 21,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,73 T | 18,41% |
Tổng tài sản | 97,64 T | — |
Tổng nợ | 27,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 207,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,25 T | 70,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 T | 2.330,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -557,51 Tr | -861,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,34 Tr | 9,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,22 T | 563,63% |
Dòng tiền tự do | 1,15 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 10, 1990
Trang web
Nhân viên
1.800