Trang chủ429270 • KOSDAQ
add
Sigetronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.965,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.700,00 ₩ - 8.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,48 T KRW
Số lượng trung bình
124,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 T | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 1,06 T | 9,20% |
Thu nhập ròng | -2,21 T | -59,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,93 | -48,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,18 T | -51,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -65,75% |
Tổng tài sản | 32,38 T | -14,59% |
Tổng nợ | 11,89 T | 6,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,21 T | -59,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,08 T | -282,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,89 Tr | -112,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 779,35 Tr | 1.018,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -2.485,16% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -16,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
86