Trang chủ429270 • KOSDAQ
add
Sigetronics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.915,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.800,00 ₩ - 5.000,00 ₩
Phạm vi một năm
3.369,87 ₩ - 8.151,45 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
31,06 T KRW
Số lượng trung bình
336,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,92 T | 15,87% |
Chi phí hoạt động | 740,79 Tr | -29,46% |
Thu nhập ròng | -1,58 T | 4,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,19 | 17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -916,62 Tr | -8,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,45 T | -68,79% |
Tổng tài sản | 31,36 T | -12,53% |
Tổng nợ | 12,44 T | 17,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,58 T | 4,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,16 T | 14,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,27 T | 14,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -23,65 Tr | 72,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 88,61 Tr | 125,99% |
Dòng tiền tự do | -775,56 Tr | 67,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
86