Trang chủ4275 • TYO
add
Carlit Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
993,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
977,00 ¥ - 1.003,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.579,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,59 T JPY
Số lượng trung bình
161,64 N
Tỷ số P/E
10,50
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,32 T | 0,89% |
Chi phí hoạt động | 1,62 T | 9,32% |
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | -25,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,51 | -25,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,85 T | 48,48% |
Tổng tài sản | 57,20 T | 6,67% |
Tổng nợ | 19,22 T | 8,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 513,00 Tr | -25,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 2013
Trang web
Nhân viên
1.067