Trang chủ4274 • TYO
add
Hosoya Pyro-Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.044,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.046,00 ¥ - 1.066,00 ¥
Phạm vi một năm
851,00 ¥ - 1.496,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T JPY
Số lượng trung bình
60,74 N
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,00 Tr | 29,44% |
Chi phí hoạt động | 76,00 Tr | 5,56% |
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 293,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,04 | 204,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 193,50 Tr | 233,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,00 Tr | 8,98% |
Tổng tài sản | 4,47 T | 6,88% |
Tổng nợ | 1,20 T | 4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 126,00 Tr | 293,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1906
Trang web
Nhân viên
90