Trang chủ4270 • TADAWUL
add
Saudi Printing and Packaging Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
8,04 SAR
Mức chênh lệch một ngày
8,00 SAR - 8,20 SAR
Phạm vi một năm
8,00 SAR - 13,88 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
487,20 Tr SAR
Số lượng trung bình
234,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 132,24 Tr | -26,67% |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | -15,85% |
Thu nhập ròng | -40,50 Tr | -7,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,63 | -46,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,54 Tr | -10,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,02 Tr | -2,21% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -23,78% |
Tổng nợ | 879,01 Tr | -14,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 185,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,50 Tr | -7,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,61 Tr | -188,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,08 Tr | 224,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,16 Tr | 115,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,63 Tr | 125,59% |
Dòng tiền tự do | -6,44 Tr | -4,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1963
Trang web