Trang chủ4270 • TADAWUL
add
Saudi Printing and Packaging Cmpny SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 SAR
Mức chênh lệch một ngày
10,49 SAR - 10,64 SAR
Phạm vi một năm
8,61 SAR - 14,62 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
632,40 Tr SAR
Số lượng trung bình
472,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,20 Tr | -8,17% |
Chi phí hoạt động | 28,45 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | 56,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,47 | 52,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,52 Tr | -2,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,39 Tr | -31,50% |
Tổng tài sản | 1,13 T | -21,55% |
Tổng nợ | 906,89 Tr | -12,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,18 Tr | 56,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,56 Tr | -37,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | -138,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,52 Tr | 36,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,03 Tr | -625,70% |
Dòng tiền tự do | 6,92 Tr | -46,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 1963
Trang web