Trang chủ4263 • TADAWUL
add
SAL Saudi Logistics Services Cmpany SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
196,00 SAR
Mức chênh lệch một ngày
191,00 SAR - 197,00 SAR
Phạm vi một năm
189,80 SAR - 328,00 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
15,36 T SAR
Số lượng trung bình
332,68 N
Tỷ số P/E
23,22
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 408,69 Tr | -0,47% |
Chi phí hoạt động | 68,53 Tr | 74,97% |
Thu nhập ròng | 142,03 Tr | -21,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,75 | -20,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,97 Tr | -23,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 12,53% |
Tổng tài sản | 3,23 T | -1,60% |
Tổng nợ | 1,83 T | -10,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,03 Tr | -21,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 278,64 Tr | -1,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 651,53 Tr | 212,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,59 Tr | -2.657,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 751,58 Tr | 360,48% |
Dòng tiền tự do | 141,70 Tr | 40,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
933